Có 2 kết quả:
乐透 lè tòu ㄌㄜˋ ㄊㄡˋ • 樂透 lè tòu ㄌㄜˋ ㄊㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lottery
(2) lotto (loanword)
(2) lotto (loanword)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lottery
(2) lotto (loanword)
(2) lotto (loanword)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh